Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwən˧˧ zṵʔŋ˨˩kwəŋ˧˥ jṵŋ˨˨wəŋ˧˧ juŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwən˧˥ ɟuŋ˨˨kwən˧˥ ɟṵŋ˨˨kwən˧˥˧ ɟṵŋ˨˨

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

quân dụng

  1. Dùng cho quân đội.
    Đồ quân dụng.

Dịch sửa

Tham khảo sửa