Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

экватор (геогр.)

  1. (Đường) Xích đạo.
    земной экватор — xích đạo trái đất
  2. .
    небесный экватор астр. — thiên xích đạo

Tham khảo

sửa