экватор
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của экватор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ekvátor |
khoa học | èkvator |
Anh | ekvator |
Đức | ekwator |
Việt | ecvator |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaэкватор gđ (геогр.)
- (Đường) Xích đạo.
- земной экватор — xích đạo trái đất
- .
- небесный экватор — астр. — thiên xích đạo
Tham khảo
sửa- "экватор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)