Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
эгч
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Mông Cổ
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Từ cùng trường nghĩa
1.2.2
Từ dẫn xuất
Tiếng Mông Cổ
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈekt͡ɕʰ/
Tách
âm
:
эгч
(1 âm tiết)
Danh từ
sửa
эгч
(
egč
)
chị gái
.
Từ cùng trường nghĩa
sửa
охин дүү
(
oxin düü
,
“
em gái
”
)
Từ dẫn xuất
sửa
авга эгч
(
avga egč
,
“
cô, dì bên họ nội
”
)
нагац эгч
(
nagac egč
,
“
cô, dì bên họ ngoại
”
)
бэргэн эгч
(
bergen egč
,
“
chị dâu
”
)