Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
нагац эгч
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Mông Cổ
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈnaɣat͡sʰ ekt͡ɕʰ/
Tách âm:
на‧гац ‧эгч
(3 âm tiết)
Danh từ
sửa
нагац
эгч
(
nagac egč
)
cô
,
dì
bên họ
ngoại
.