Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

щерб</u>атый

  1. Lỗ chỗ.
  2. (thông tục) (в оспинах) rỗ, rỗ hoa.
    щерб</u>атое лицо — mặt rỗ [hoa]

Tham khảo

sửa