щель
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-8e щель gđ
- Khe hở, kẽ hở, rãnh hở, khe, kẽ.
- смотровая щель — khe nhìn (thăm, quan sát)
- анат. — khe
- дыхательная щель — khe hô hấp
- жаберная щель — khe mang
- воен. — chiến hào, hầm trú ẩn
Tham khảo
sửa- "щель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)