щелчок
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của щелчок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ščelčók |
khoa học | ščelčok |
Anh | shchelchok |
Đức | schtscheltschok |
Việt | seltroc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaщелчок gđ
- (удар) [cái] búng.
- дать щелчок — búng
- щелчок по носу — [cái] búng mũi
- (звук) [tiếng] răng rắc, đôm đốp, rắc rắc.
Tham khảo
sửa- "щелчок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)