Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

щелочной

  1. () Kiềm.
    щелочная вода — nước kiềm
    щелочной раствор хим. — dung dịch kiềm
    щелочной металл хим. — kim loại kiềm

Tham khảo

sửa