щелочной
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của щелочной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ščeločnój |
khoa học | ščeločnoj |
Anh | shchelochnoy |
Đức | schtschelotschnoi |
Việt | selotrnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaщелочной
- (Có) Kiềm.
- щелочная вода — nước kiềm
- щелочной раствор — хим. — dung dịch kiềm
- щелочной металл — хим. — kim loại kiềm
Tham khảo
sửa- "щелочной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)