Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

{{rus-noun-f-3f|root=щек}} щека gc

  1. (мн. щёки ) [cái] .
    поцеловать в обе и — hôn vào hai má
    ударить по щекае — vả, tát
  2. .
    уплетать за обе щекаи — ăn ngấu ăn nghiến

Tham khảo

sửa