щека
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của щека
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ščeká |
khoa học | ščeka |
Anh | shcheka |
Đức | schtscheka |
Việt | seca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-3f|root=щек}} щека gc
- (мн. щёки ) [cái] má.
- поцеловать в обе и — hôn vào hai má
- ударить по щекае — vả, tát
- .
- уплетать за обе щекаи — ăn ngấu ăn nghiến
Tham khảo
sửa- "щека", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)