Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

щегольской

  1. (нарядный) bảnh bao, chải chuốt, đỏm đang, đỏm dáng, sang trọng.
    щегольской костюм — [bộ] quần áo bảnh bao

Tham khảo

sửa