щегольской
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của щегольской
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ščegol'skój |
khoa học | ščegol'skoj |
Anh | shchegolskoy |
Đức | schtschegolskoi |
Việt | segolxcoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaщегольской
- (нарядный) bảnh bao, chải chuốt, đỏm đang, đỏm dáng, sang trọng.
- щегольской костюм — [bộ] quần áo bảnh bao
Tham khảo
sửa- "щегольской", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)