щебень
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của щебень
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ščében' |
khoa học | ščeben' |
Anh | shcheben |
Đức | schtscheben |
Việt | seben |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-2*a щебень gđ
- Đá dăm, dăm.
- известняковый щебень — dăm đá vôi
- кирпичный щебень — gạch vụn
- куча щебеньня — đống đá dăm
Tham khảo
sửa- "щебень", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)