Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

Bản mẫu:rus-noun-m-2*a щебень

  1. Đá dăm, dăm.
    известняковый щебень — dăm đá vôi
    кирпичный щебень — gạch vụn
    куча щебеньня — đống đá dăm

Tham khảo

sửa