Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

шумовой

  1. (Gây) Tiếng ồn, tiếng động, âm thanh.
    шумовой оркестр — dàn nhạc jaz
    шумовые эффекты — những xảo thuật âm thanh

Tham khảo sửa