штрафной
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của штрафной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | štrafnój |
khoa học | štrafnoj |
Anh | shtrafnoy |
Đức | schtrafnoi |
Việt | straphnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaштрафной
- (Thuộc về) Tiền phạt.
- штрафные денги — tiền phạt, tiền phạt vạ
- штрафной удар — спорт. — cú phạt đền
- штрафная площадка — спорт. — vòng cấm, [vòng] cấm địa
- штрафной батальон — воен. — tiểu đoàn phạm binh, tiểu đoàn kỷ luật
Tham khảo
sửa- "штрафной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)