Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

штрафной

  1. (Thuộc về) Tiền phạt.
    штрафные денги — tiền phạt, tiền phạt vạ
    штрафной удар спорт. — cú phạt đền
    штрафная площадка спорт. — vòng cấm, [vòng] cấm địa
    штрафной батальон воен. — tiểu đoàn phạm binh, tiểu đoàn kỷ luật

Tham khảo

sửa