шпионский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шпионский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | špiónskij |
khoa học | špionskij |
Anh | shpionski |
Đức | schpionski |
Việt | spionxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaшпионский
- (Thuộc về) Gián điệp, do thám, trinh thám, đặc vụ.
- шпионский заговор — [vụ] âm mưu gián điệp
- шпионский центр — trung tâm gián điệp
Tham khảo
sửa- "шпионский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)