Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

шлюзовать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. (реку) làm âu thuyền, xây dựng âu thuyền.
  2. (суда) cho. . . [chạy] qua âu thuyền, cho. . . qua âu.

Tham khảo

sửa