школьный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của школьный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | škól'nyj |
khoa học | škol'nyj |
Anh | shkolny |
Đức | schkolny |
Việt | scolny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaшкольный
- (Thuộc về) Trường, trường học.
- школьное здание, помещение — trường sở
- школьный товарищ — [người] bạn học, bạn cùng trường, đồng môn
- (относящийся к школьнику) [thuộc về] học sinh, học trò.
- школьная форма — [bộ] đồng phục học sinh
- школьные принадлежности — đồ dùng học sinh, học cụ
- школьный возраст — tuổi đi học
- школьные годы — nhừng năm đi học ở trường, thời kỳ đi học
Tham khảo
sửa- "школьный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)