Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

школьный

  1. (Thuộc về) Trường, trường học.
    школьное здание, помещение — trường sở
    школьный товарищ — [người] bạn học, bạn cùng trường, đồng môn
  2. (относящийся к школьнику) [thuộc về] học sinh, học trò.
    школьная форма — [bộ] đồng phục học sinh
    школьные принадлежности — đồ dùng học sinh, học cụ
    школьный возраст — tuổi đi học
    школьные годы — nhừng năm đi học ở trường, thời kỳ đi học

Tham khảo

sửa