Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
шифр
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
шифр
gđ
(тайнопись)
mật mã
,
mã
,
mã số
,
số
mã
,
mã hiệu
.
шифром
— viết bằng mật mã
(библиотечный)
ký hiệu
,
mã hiệu
.
Tham khảo
sửa
"
шифр
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)