шитьё
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-n-6*b шитьё gt
- (действие) [sự] khâu, may, đột, khâu vá, may vá, vá may; thêu, thêu thùa (ср. шить ).
- (то, что шьётся, сшито) [đồ] khâu, may, khâu vá, may vá, vá may
- (то, что вышивается, вышито) [đồ] thêu, thêu thùa.
- (вышитый узор) — [hình] thêu; с золотым шитьём — có thêu kim tuyến
Tham khảo
sửa- "шитьё", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)