ширина
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ширина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | širiná |
khoa học | širina |
Anh | shirina |
Đức | schirina |
Việt | sirina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-1b|root=ширин}} ширина gc
- (Chiều, bề) Rộng, ngang.
- ширинаой в два метра в ширинау — có chiều rộng (bề rộng, chiều ngang, bề ngang) hai mét, rộng hai mét
Tham khảo
sửa- "ширина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)