шире
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шире
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šíre |
khoa học | šire |
Anh | shire |
Đức | schire |
Việt | sire |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-n-2a шире gt
Tham khảo
sửa- "шире", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)