шило
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шило
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šílo |
khoa học | šilo |
Anh | shilo |
Đức | schilo |
Việt | silo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaшило gt
- Cái dùi.
- шилоа в мешке не утаишь — посл. — cái kim bọc giẻ lâu ngày cũng ra, giấu kim trong tay áo, giấu voi trong đụn rạ
- шилоом моря не нагреешь — погов. — đan gàu tát biển
- шило на мыло менять — đổi con chẫu chàng lấy con chẫu chuộc
Tham khảo
sửa- "шило", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)