шикать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шикать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šíkat' |
khoa học | šikat' |
Anh | shikat |
Đức | schikat |
Việt | sicat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaшикать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: шикнуть) ‚разг.
- (на В) suỵt, xuỵt, bảo im lặng.
- (на В) (на птиц, на животных) xùy, xua.
- (Д) (выражать не одобрение) huýt, suỵt, xuỵt.
Tham khảo
sửa- "шикать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)