шелохнуться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шелохнуться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šelohnút'sja |
khoa học | šeloxnut'sja |
Anh | shelokhnutsya |
Đức | schelochnutsja |
Việt | selokhnutxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaшелохнуться Hoàn thành
- (Khẽ) Nhúc nhích, động đậy, rung rinh, lay động.
- стоять, не шелохнутьсяувшись — đứng yên, đứng bất động, đứng không nhúc nhích
Tham khảo
sửa- "шелохнуться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)