шевровый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шевровый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ševróvyj |
khoa học | ševrovyj |
Anh | shevrovy |
Đức | schewrowy |
Việt | sevrovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaшевровый
Tham khảo
sửa- "шевровый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)