шар-зонд
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шар-зонд
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šarzónd |
khoa học | šar-zond |
Anh | sharzond |
Đức | scharsond |
Việt | sardonđ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaшар-зонд gđ (,ав., метеор.)
- (Quả) Bóng thám không, khí cầu thám trắc.
Tham khảo
sửa- "шар-зонд", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)