шарахнуться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của шарахнуться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šaráhnut'sja |
khoa học | šaraxnut'sja |
Anh | sharakhnutsya |
Đức | scharachnutsja |
Việt | sarakhnutxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
шарахнуться Hoàn thành
- Xem шарахаться
Tham khảo sửa
- "шарахнуться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)