шарахаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шарахаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šaráhat'sja |
khoa học | šaraxat'sja |
Anh | sharakhatsya |
Đức | scharachatsja |
Việt | sarakhatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaшарахаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: шарахнуться) ‚разг.
- Giạt ra [một bên], né ra, tránh ra, né mình; (о лощади) nhảy né ra, lồng lên.
- толпа шарахнулась — đám đông dạt ra một bên
- шарахаться в сторону — tránh ra (né ra) một bên
- шарахаться из стороны в сторону — tránh giạt bên này sang bên kia, né mình lúc bên này lúc bên kia
- тк. несов. — (от Р) перен. (thông tục) — (сторониться, избегать) — tránh, lảng tránh, tránh né
Tham khảo
sửa- "шарахаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)