шапкозакидательство
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шапкозакидательство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šapkozakidátel'stvo |
khoa học | šapkozakidatel'stvo |
Anh | shapkozakidatelstvo |
Đức | schapkosakidatelstwo |
Việt | sapcodakiđatelxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaшапкозакидательство gt
- (Thói, thái độ) Huênh hoang, chủ quan khinh địch.
Tham khảo
sửa- "шапкозакидательство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)