Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

шалеть Thể chưa hoàn thành (thông tục)

  1. (Bị) Mất trí, mất hồn.
    шалеть от радости — mừng quýnh, mừng cuống cà kê, mừng hất hơ hất hải

Tham khảo

sửa