шалаш
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của шалаш
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šaláš |
khoa học | šalaš |
Anh | shalash |
Đức | schalasch |
Việt | salas |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaшалаш gđ
- (Cái, túp) Lều.
- с милым рай и в шалаше — túp lều tranh với trái tim vàng
Tham khảo
sửa- "шалаш", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)