Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
чёртов
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
чёртов
(
Thuộc về
)
Quỷ
,
quỉ
,
quái
,
tinh
,
quỷ sứ
,
quỉ
sứ
.
(
прост.
)
Quỷ quái
,
quỷ
.
чёртова
к
о
жа
— vải bố, vải to [sợi]
чёртов
п
а
лец
— tiễn thạch, belemnit
Tham khảo
sửa
"
чёртов
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)