чулки
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của чулки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čulkí |
khoa học | čulki |
Anh | chulki |
Đức | tschulki |
Việt | trulci |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
{{|root=чулк}} чулки số nhiều (,(ед. чулок м.))
- ( đôi) bít tất chân, bít tất dài.
Tham khảo sửa
- "чулки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)