Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

чужеземный

  1. (Của) Ngoại quốc, ngoại bang, nước ngoài, ngoại nhân.
    чужеземный товар — ngoại hóa, hàng nước ngoài

Tham khảo

sửa