чудачина
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của чудачина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čudačína |
khoa học | čudačina |
Anh | chudachina |
Đức | tschudatschina |
Việt | truđatrina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaчудачина м. и ж. 1a,(скл. как ж. 1a) разг.
- Xem чудак
Tham khảo
sửa- "чудачина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)