Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
чуб
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
чуб
gđ
Nhúm
tóc
,
dúm
tóc
[trước trán]; (у детей)
bờm
,
chỏm
.
.
пан
ы
дер
у
тся, а у хол
о
пов
чуб
ы
трещ
а
т
—
погов.
— = trâu bò húc nhau, ruồi muỗi chết
Tham khảo
sửa
"
чуб
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)