чистопородный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của чистопородный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čistoporódnyj |
khoa học | čistoporodnyj |
Anh | chistoporodny |
Đức | tschistoporodny |
Việt | trixtoporođny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
чистопородный
Tham khảo sửa
- "чистопородный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)