чистилище
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của чистилище
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čistílišče |
khoa học | čistilišče |
Anh | chistilishche |
Đức | tschistilischtsche |
Việt | trixtilise |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
чистилище gt (,рел.)
Tham khảo sửa
- "чистилище", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)