чирок
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của чирок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čirók |
khoa học | čirok |
Anh | chirok |
Đức | tschirok |
Việt | triroc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaчирок gđ
Tham khảo
sửa- "чирок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)