Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
чин
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
чин
gđ
Hàm
,
cấp
,
bậc
,
quan hàm
; (военный)
quân hàm
.
.
чин
чином
— tốt, đúng mức, ra trò, đến nơi đến chốn, đàng hoàng, đường hoàng, ra phết
Tham khảo
sửa
"
чин
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)