чета
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của чета
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | četá |
khoa học | četa |
Anh | cheta |
Đức | tscheta |
Việt | treta |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-1b|root=чет}} чета gc
- Cặp, đôi.
- супружеская чета — cặp vợ chồng
- .
- не чета кому-л. — không ngang hàng (không cân xứng, không xứng đôi) với ai
Tham khảo
sửa- "чета", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)