честить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của честить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čestít' |
khoa học | čestit' |
Anh | chestit |
Đức | tschestit |
Việt | trextit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaчестить Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo
sửa- "честить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)