Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

чесночный

  1. (Thuộc về) Tỏi; (из чеснока, с чесноком) [bằng] tỏi.
    чесночная головка — củ tỏi
    чесночная долька — múi tỏi

Tham khảo

sửa