чесночный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của чесночный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | česnóčnyj |
khoa học | česnočnyj |
Anh | chesnochny |
Đức | tschesnotschny |
Việt | trexnotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaчесночный
- (Thuộc về) Tỏi; (из чеснока, с чесноком) [bằng] tỏi.
- чесночная головка — củ tỏi
- чесночная долька — múi tỏi
Tham khảo
sửa- "чесночный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)