черкеска
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của черкеска
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čerkéska |
khoa học | čerkeska |
Anh | cherkeska |
Đức | tscherkeska |
Việt | trercexca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaчеркеска gc
- (одежда) [cái] áo tséc-ke-xca.
Tham khảo
sửa- "черкеска", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)