чело
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của чело
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čeló |
khoa học | čelo |
Anh | chelo |
Đức | tschelo |
Việt | trelo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-n-1d|root=чел}} чело gt (,поэт.)
- (Cái) Trán.
- .
- бить челом — уст. а) — (низко кланяться) — bái chào, cúi chào, bái; б) — (просить) bái xin, cúi xin; в) — (благодарить) bái tạ
Tham khảo
sửa- "чело", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)