частью
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của частью
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | část'ju |
khoa học | čast'ju |
Anh | chastyu |
Đức | tschastju |
Việt | traxtiu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaчастью Thể chưa hoàn thành
- Một phần; (отчасти) phần nào.
- сделано частью из дерева, частью из металла — làm một phần bằng gỗ, một phần (phần khác) bằng kim loại
Tham khảo
sửa- "частью", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)