частотный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của частотный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | častótnyj |
khoa học | častotnyj |
Anh | chastotny |
Đức | tschastotny |
Việt | traxtotny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
частотный
- (Thuộc về) Tần số.
Tham khảo sửa
- "частотный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)