частнокапиталистический

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

частнокапиталистический

  1. Tư bản chủ nghĩa tư nhân, [thuộc về] tư bản tư doanh.
    частнокапиталистическая форма присвоения — hình thức tư bản chủ nghĩa tư nhân của việc chiếm hữu, hình thức chiếm hữu tư bản chủ nghĩa tư nhân

Tham khảo

sửa