частенько
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của частенько
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | častén'ko |
khoa học | časten'ko |
Anh | chastenko |
Đức | tschastenko |
Việt | traxtenco |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaчастенько (thông tục)
- Thường, hay, năng, thường hay.
- он частенько заходил к нам — ông ta thường (hay, năng, thường hay) ghé lại nhà chúng tôi
Tham khảo
sửa- "частенько", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)