Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
чалый
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nga
1.1
Chuyển tự
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Nga
sửa
Chuyển tự
sửa
Chuyển tự của чалый
Chữ Latinh
LHQ
čályj
khoa học
č
a
lyj
Anh
chaly
Đức
tschaly
Việt
traly
Xem
Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga
Tính từ
sửa
ч
а
лый
(о масти)
xám
,
xám
tro
.
Tham khảo
sửa
"
чалый
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)