чалма
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của чалма
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čalmá |
khoa học | čalma |
Anh | chalma |
Đức | tschalma |
Việt | tralma |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-1b|root=чалм}} чалма gc
Tham khảo
sửa- "чалма", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)